Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaːnˌvɑŋə(n)/
  • (tập tin)
  • Tách âm: aan‧van‧gen

Danh từ

sửa

aanvangen

  1. Dạng số nhiều của aanvang.

Động từ

sửa

aanvangen (quá khứ deed, động tính từ quá khứ gedaan)

  1. (ngoại động từ, nội động từ) Bắt đầu

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa