Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aanvangen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Từ liên hệ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Hà Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈaːnˌvɑŋə(n)/
(
tập tin
)
Tách âm:
aan‧van‧gen
Danh từ
sửa
aanvangen
Dạng
số nhiều
của
aanvang
.
Động từ
sửa
aanvangen
(
quá khứ
deed
,
động tính từ quá khứ
gedaan
)
(
ngoại động từ
,
nội động từ
)
Bắt đầu
Từ liên hệ
sửa
aanvang
Từ đảo chữ
sửa
vangen aan
Tham khảo
sửa