Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aalisagaq
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Greenland
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Biến cách
1.4.2
Từ dẫn xuất
1.5
Tham khảo
Tiếng Greenland
sửa
Cách viết khác
sửa
aulisagaĸ
(
superseded
)
Từ nguyên
sửa
Từ
aalisarpoq
(
“
fishes
”
)
+
-gaq
(
“
passive participle
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Nuuk
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aalisaɡaq/
,
[aːlɪ.sə.ɣɑq]
Danh từ
sửa
aalisagaq
(
số nhiều
aalisakkat
)
Cá
Biến cách
sửa
Biến cách của
aalisagaq
số ít
số nhiều
abs.
aalisagaq
aalisakkat
erg.
aalisakkap
aalisakkat
all.
aalisakkamut
aalisakkanut
abl.
aalisakkamit
aalisakkanit
pros.
aalisakkakkut
aalisakkatigut
loc.
aalisakkami
aalisakkani
ins.
aalisakkamik
aalisakkanik
equ.
aalisakkatut
aalisakkatut
Từ dẫn xuất
sửa
aalisagaqarfik
aalisagaqassuseq
Tham khảo
sửa
aalisagaq
,
Katersat