Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aado
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afar
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/aːˈdo/
Danh từ
sửa
aado
(phương ngữ miền Nam)
thế hệ
.
(phương ngữ miền Nam)
người
cùng
thời
.
Tham khảo
sửa
E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in
An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English)
, University of London.