Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
a ha
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aː
˧˧
haː
˧˧
aː
˧˥
haː
˧˥
aː
˧˧
haː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aː
˧˥
haː
˧˥
aː
˧˥˧
haː
˧˥˧
Thán từ
sửa
a ha
Tiếng
thốt
ra
biểu lộ
sự
mừng rỡ
,
tán thưởng
.
a ha
, thắng rồi
!
"Chúng mày ơi
!
Thầy úp được con chó rồi
!
...
a ha
." (NCao
;
30)
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
hooray
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam