Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.e.ʁɔs.pa.sjal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
Giống cái aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/

aérospatiale gc /a.e.ʁɔs.pa.sjal/

  1. Xem aérospatial

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/

aérospatiale gc /a.e.ʁɔs.pa.sjal/

  1. Khoa hàng không vũ trụ.
    Ingénieur de l’aérospatiale — kỹ sư hàng không vũ trụ

Tham khảo

sửa