aérospatial
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aérospatiale /a.e.ʁɔs.pa.sjal/ |
aérospatiales /a.e.ʁɔs.pa.sjal/ |
Giống cái | aérospatiale /a.e.ʁɔs.pa.sjal/ |
aérospatiales /a.e.ʁɔs.pa.sjal/ |
aérospatial
- (Thuộc) Hàng không vũ trụ.
Tham khảo
sửa- "aérospatial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)