aérer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.e.ʁe/
Ngoại động từ
sửaaérer ngoại động từ /a.e.ʁe/
- Thông gió.
- aérer une galerie de mine — thông gió một đường hầm mỏ
- Phơi ra, tãi ra (ngoài không khí).
- Aérer du paddy — tãi thóc ra
- Tỉa bớt (cây rừng... ); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói... ).
Tham khảo
sửa- "aérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)