Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
VGT
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Viết tắt của
variable
geometry
turbocharger
.
Danh từ
sửa
VGT
(
số nhiều
VGTs
)
(
Công nghệ ô tô
)
Turbo
tăng áp
điều khiển
cánh
.
Từ liên hệ
sửa
turbocharger
Tham khảo
sửa
Turbo tăng áp điều khiển cánh