Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Số tiếng Lào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Số tiếng Lào”
Thể loại này chứa 38 trang sau, trên tổng số 38 trang.
0
໐
1
໑
໑໐
2
໒
3
໓
4
໔
5
໕
6
໖
7
໗
8
໘
9
໙
ກ
ເກົ້າ
ເກົ້າສິບ
ຈ
ເຈັດ
ເຈັດສິບ
ສ
ສອງ
ສາມ
ສາມສິບ
ສິບ
ສິບເກົ້າ
ສິບເຈັດ
ສິບສອງ
ສິບສາມ
ສິບສີ່
ສິບແປດ
ສິບຫ້າ
ສິບຫົກ
ສິບເອັດ
ສີ່
ສີ່ສິບ
ຊ
ຊາວ
ປ
ແປດ
ແປດສິບ
ຫ
ໜຶ່ງ
ຫ້າ
ຫ້າສິບ
ຫົກ
ຫົກສິບ