Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thác Bạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Thác Bạt”
Thể loại này chứa 38 trang sau, trên tổng số 38 trang.
乙
宥連
匚
折潰真
十
拔列
拂竹真
大
比德真
工
托
阿真
鹹
叱干
鹹真
叱盧
叱奴
去斤
地何
己
達勃
獨孤
紇豆陵
紇奚
巾
附真
干
胡洛
胡洛真
幺
屋引
俟力伐
契害真
廾
若干
若口引
弋
嗢盆
弓
侯
是賁
莫堤
心
破多羅
艸
乞萬真
貝
其連
走
出連
酉
受別官
金
可寒
可孫
食
土難