Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Guanche
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Guanche”
Thể loại này chứa 79 trang sau, trên tổng số 79 trang.
A
achicaxna
achicuca
achimencey
achman
acof
aculan
adago
adara
adargoma
ade
adijirja
aemon
afaro
aguere
ahico
aho
ahof
ahoren
ajodar
akas
alegantín
alican
almogrote
amen
ana
ara
arahormaze
aramotanoque
aran
aridaman
arveja
atacaicate
azamotan
azuquahe
B
balandrón
banot
berolo
beterrada
C
cancha
cel
chafa
chamato
coraja
coran
D
doramas
G
garehagua
garuaic
guaicas
guan
guanarteme
guanche
guanchinet
guanhaben
guanil
guapil
guaya
guirre
H
hacichei
J
jarco
M
manse
mayec
mencey
T
tabayba
tabona
tagasaste
taginaste
taharenemen
tahatan
tahaxan
tamarco
tamosen
tara
tezzezes
tigotan
X
xaxo
xerax
xerco
Y
yrichen
Z
zonfa