Tiếng Guanche

sửa

Danh từ

sửa

guanchinet

  1. đàn ông.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Esteban, José M. 2003. Vocabulario canario guanche. Autores científico-técnicos y académicos 30:119-129.