Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ riêng

sửa

Хамниган кэлэ (Xamnigan kele)

  1. tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    Хамниган кэлэ үлдөөн хадагалаху ба күгжөөкү ни
    Xamnigan kele üldöön xadagalaxu ba kügžöökü ni
    Bảo tồn và phát triển tiếng Khamnigan