Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Хамниган кэлэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửa
Danh từ riêng
sửa
Хамниган
кэлэ
(
Xamnigan kele
)
tiếng Mông Cổ Khamnigan
.
Хамниган кэлэ
үлдөөн хадагалаху ба күгжөөкү ни
Xamnigan kele
üldöön xadagalaxu ba kügžöökü ni
Bảo tồn và phát triển
tiếng Khamnigan