Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ riêng

sửa

буреэд кэлэ (burjeed kele)

  1. tiếng Buryat.
    буреэд кэлэ балайчи мэдэкэгүйби
    burjeed kele balajči medekegüjbi
    tôi không thông thạo tiếng Buryat lắm.