Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠺᠢᠲᠠᠳ (Kitad, người Khiết Đan, số nhiều), cuối cùng là từ tiếng Khiết Đan 𘱿𘲫 (*qid ún).

Danh từ riêng

sửa

китад (kitad)

  1. người Trung Quốc.
    үглөө эртэ босоогүйкэн байджи даа, нэгэ хоёр китад оржирджи
    üglöö erte bosoogüjken bajdži daa, nege xojor kitad oržirdži
    Sáng ra anh còn chưa dậy đã có hai người Trung Quốc tới.

Tính từ

sửa

китад (kitad)

  1. Liên quan đến người Trung Quốc.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk