Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ giảm nhẹ tiếng Hà Lan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ giảm nhẹ tiếng Hà Lan”
Thể loại này chứa 36 trang sau, trên tổng số 36 trang.
A
a-capellakoortje
aalbessesapje
aalschaartje
aambeeldsblokje
aanaardploegje
aanduidinkje
B
bijtje
D
daagje
dagje
G
godje
H
huisje
I
interestje
J
jaartje
K
keertje
kommetje
L
leventje
M
mannetje
meertje
meisje
mensje
moedertje
N
netje
S
staatje
T
tijdje
U
uurtje
V
vadertje
vrouwtje
W
wachtje
weertje
weggetje
wegje
werkje
willetje
Z
zegje
zijtje
zitje