Sunday
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsən.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ | [ˈsən.ˌdeɪ] |
Danh từSửa đổi
sunday /ˈsən.ˌdeɪ/
- Ngày chủ nhật.
- (Định ngữ) (thuộc) chủ nhật.
- sunday best; sunday go-to-meeting clothes — (đùa cợt) quần áo diện, quần áo hộp (mặc để đi chơi ngày chủ nhật)
Thành ngữSửa đổi
- month of Sundays: Xem Month.
Tham khảoSửa đổi
- "Sunday". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)