Tiếng Phạn

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Vedic) IPA: /sɐŋ.ɡʱɐ/
  • (Classical Sanskrit) IPA: /ˈs̪ɐŋ.ɡʱɐ/

Danh từ

sửa

Sangha (सङ्घ)

  1. (Phật giáo) tăng đoàn, giáo hội.

Dịch

sửa