Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
सङ्घ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Phạn
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Phạn
sửa
Cách phát âm
sửa
(Vedic) IPA: /sɐŋ.ɡʱɐ/
(Classical Sanskrit) IPA: /ˈs̪ɐŋ.ɡʱɐ/
Danh từ
sửa
सङ्घ
(
saṅgha
)
(Phật giáo)
tăng già
,
tăng đoàn
,
giáo hội
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Samgha
/
Sangha
Tiếng Trung Quốc
:
僧伽
,
僧團