Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quỵt nợ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Quỵt nợ
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwḭʔt
˨˩
nə̰ːʔ
˨˩
kwḭk
˨˨
nə̰ː
˨˨
wɨt
˨˩˨
nəː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwit
˨˨
nəː
˨˨
kwḭt
˨˨
nə̰ː
˨˨
Động từ
sửa
quỵt nợ
Cố tình
không chịu
trả
, không chịu
thanh toán
cái mình đang
nợ
của ai đó.
Vay xong rồi
quỵt nợ
.
Đồng nghĩa
sửa
ăn quỵt