Đa ngữ

sửa
 
Python reticulatus at postprandial rest

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ Πύθων (Púthōn) < Πῡθώ (Pūthṓ) (tên cũ của Delphi) < πύθω (púthō, thối, phân rã).

Danh từ riêng

sửa

Python 

  1. Một chi thuộc họ Pythonidae – trăn, lòai rắn rất lớn của vùng nhiệt đới của Cựu Thế giới.

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Tham khảo

sửa