pôle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pôle /pɔl/ |
pôles /pɔl/ |
pôle gđ /pɔl/
- Cực.
- Pôle nord — cực bắc; bắc cực
- Pôle sud — cực nam; nam cực
- Pôle céleste — thiên cực
- Pôle magnétique — (địa lý, địa chất) cực từ
- Pôle positif — (điện học) cực dương
- Pôle négatif — (điện học) cực âm
- Pôle terrestre — (địa lý, địa chất) địa cực
- Pôles d’un cercle — (toán học) cực của một vòng tròn
- Les pôles et l’équateur du fuseau — (sinh vật học) hai cực và bản xích đạo của thoi phân bào
- L’erreur et la vérité sont deux pôles opposés — (nghĩa bóng) sai lầm và chân lý là hai cực đối lập nhau
Tham khảo
sửa- "pôle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)