Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngã rẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Ngã rẽ
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaʔa
˧˥
zɛʔɛ
˧˥
ŋaː
˧˩˨
ʐɛ
˧˩˨
ŋaː
˨˩˦
ɹɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋa̰ː
˩˧
ɹɛ̰
˩˧
ŋaː
˧˩
ɹɛ
˧˩
ŋa̰ː
˨˨
ɹɛ̰
˨˨
Danh từ
sửa
ngã rẽ
Rẽ
qua một
hướng
khác.
Ngã rẽ
cuộc đời.
Ngã rẽ
có thể đưa ta đi đến đích hoặc đi sai đường.
Đồng nghĩa
sửa
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
turning point