ngã rẽ

(Đổi hướng từ Ngã rẽ)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaʔa˧˥ zɛʔɛ˧˥ŋaː˧˩˨ ʐɛ˧˩˨ŋaː˨˩˦ ɹɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋa̰ː˩˧ ɹɛ̰˩˧ŋaː˧˩ ɹɛ˧˩ŋa̰ː˨˨ ɹɛ̰˨˨

Danh từ

sửa

ngã rẽ

  1. Rẽ qua một hướng khác.
    Ngã rẽ cuộc đời.
    Ngã rẽ có thể đưa ta đi đến đích hoặc đi sai đường.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa