Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Neptune
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
neptune
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛp.ˌtuːn/
Danh từ riêng
sửa
Neptune
/ˈnɛp.ˌtuːn/
(
Thiên văn học
)
Sao Hải vương
.
(
Thần thoại, thần học
)
Thần biển
,
hải thần
.
Đồng nghĩa
sửa
sao Hải Vương
♆
(
thiên văn học, thần thoại
)
Danh từ
sửa
Neptune
(
số nhiều
Neptunes
)
/ˈnɛp.ˌtuːn/
(
Nghĩa bóng
)
Biển
,
đại dương
.
Tham khảo
sửa
"
Neptune
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)