Neptune
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈnɛp.ˌtuːn/
Danh từ riêng sửa
Neptune /ˈnɛp.ˌtuːn/
- (Thiên văn học) Sao Hải vương.
- (Thần thoại, thần học) Thần biển, hải thần.
Đồng nghĩa sửa
- sao Hải Vương
- ♆ (thiên văn học, thần thoại)
Danh từ sửa
Neptune (số nhiều Neptunes) /ˈnɛp.ˌtuːn/
Tham khảo sửa
- "Neptune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)