Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nà Hang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Địa danh
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[naː˧˨ haːŋ˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[naː˩ haːŋ˦]
Từ nguyên
sửa
Từ
nà
("ruộng") +
hang
("cuối"), nghĩa đen là "ruộng cuối" hoặc "ruộng dưới thung lũng".
Địa danh
sửa
Nà Hang
Huyện
Na Hang
,
Tuyên Quang
,
Việt Nam
.