Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ MeerFrucht gc.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmeːʁəsˌfʁʏçtə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Mee‧res‧früch‧te

Danh từ

sửa

Meeresfrüchte gc sn (chỉ có số nhiều)

  1. Hải sản.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa