Tiếng Đức

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh mathēmatica.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˌmatəmaˈtɪk/, /ˌmatəmaˈtiːk/, /ˌmatəˈmaːtɪk/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

Mathematik gc (sở hữu cách Mathematik, không có số nhiều)

  1. Toán học.
    Đồng nghĩa: Mathe

Biến cách

sửa

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ bộ phận

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Mathematik”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache