Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Danh từ riêng
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ riêng
sửa
Mên
Cao Miên
.
Đồng nghĩa:
Cao Mên
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
Miên
Tham khảo
sửa
“
Mên
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].