Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cao Miên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Địa danh
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
miən
˧˧
kaːw
˧˥
miəŋ
˧˥
kaːw
˧˧
miəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
miən
˧˥
kaːw
˧˥˧
miən
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
高棉
(Cao Miên,
Gāomián
, “Khơ-me”).
Địa danh
sửa
Cao Miên
Campuchia
.
Đồng nghĩa
sửa
Căm Bốt