Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /læn.ˈkæs.tri.ən/

Từ nguyên sửa

Từ Lancaster-ian.

Tính từ sửa

lancastrian /læn.ˈkæs.tri.ən/

  1. Người dânLancaster (Lancasơ).
  2. (Người) ủng hộ vương triều hoàng gia Anh của Lancaster (trị vì từ năm 1399 đến 1461).

Tham khảo sửa