vương triều
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɨəŋ˧˧ ʨiə̤w˨˩ | jɨəŋ˧˥ tʂiəw˧˧ | jɨəŋ˧˧ tʂiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɨəŋ˧˥ tʂiəw˧˧ | vɨəŋ˧˥˧ tʂiəw˧˧ |
Danh từ
sửavương triều
- Triều đại hoặc triều đình thời phong kiến.
- Vương triều nhà Nguyễn.