Kupfer
Xem thêm: kupfer
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaKupfer gt (mạnh, sở hữu cách Kupfers, không có số nhiều)
- Đồng.
Biến cách
sửaBiến cách của Kupfer [chỉ có số ít, giống trung, mạnh]
Từ cùng trường nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửa- Altkupfer
- Blechkupfer
- Dachkupfer
- Kupferader
- Kupferanode
- Kupferanteil
- Kupferbarren
- Kupferbergwerk
- Kupferbeschichtung
- Kupferbeschlag
- Kupferblech
- Kupferblende
- Kupferdach
- Kupferdeckel
- Kupferelektrode
- Kupfererz
- Kupfergehalt
- Kupfergeld
- Kupferhaken
- Kupferhandel
- Kupferkanne
- Kupferkathode
- Kupferkessel
- Kupferknopf
- Kupferkopf
- Kupferkugel
- Kupferlegierung
- Kupferleiter
- Kupferlöten
- Kupfermine
- Kupfermünze
- Kupferoberfläche
- Kupferoxid
- Kupferpfennig
- Kupferplatte
- Kupferreinigung
- Kupferring
- Kupferrinne
- Kupferrohr
- Kupferschale
- Kupferschicht
- Kupferschmied
- Kupferschraube
- Kupferstab
- Kupferstange
- Kupferstecher
- Kupferstich
- Kupfersulfat
- Kupfertreiben
- Kupferverbindung
- Kupfervitriol
- Leichtkupfer
- Rollenkupfer
- Rundkupfer
- Stangenkupfer
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “Kupfer”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Kupfer” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Kupfer” in Duden online
- Kupfer trên Wikipedia tiếng Đức.