Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjaːʁəsˌt͡saɪ̯t/

Danh từ

sửa

Jahreszeit gc (sở hữu cách Jahreszeit, số nhiều Jahreszeiten)

  1. Mùa (khoảng thời gian trong năm).

Biến cách

sửa