Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
IELTS
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
IELTS
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈaɪ̯ɛlts/
Danh từ riêng
sửa
IELTS
(
giáo dục
)
Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của
International English Language Testing System
(“bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế ở bốn kĩ năng nghe, nói, đọc, viết”)
.
Từ đảo chữ
sửa
Leist
,
Steil
,
e-list
,
islet
,
istle
,
liest
,
lites
,
slite
,
stile
,
teils
,
tiles