Hoa kiều
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwaː˧˧ kiə̤w˨˩ | hwaː˧˥ kiəw˧˧ | hwaː˧˧ kiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwa˧˥ kiəw˧˧ | hwa˧˥˧ kiəw˧˧ |
Danh từ riêng sửa
Hoa kiều
- Người Trung Hoa cư trú ở nước ngoài.
- '''Hoa kiều' ở thành phố Hồ Chí Minh
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "Hoa kiều". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)