Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt Hà Nội.

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Hanojo (acc. Hanojon)

  1. Hà Nội.

Từ toàn thể

sửa