Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga Вьетна́м (Vʹjetnám) +‎ -io.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [vjetnaˈmio]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -io
  • Tách âm: Vjet‧na‧mi‧o

Danh từ riêng

sửa

Vjetnamio (acc. Vjetnamion)

  1. Việt Nam.
    Đồng nghĩa: (hiếm) Vjetnamo, Vjetnamujo