Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hanoian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
,
Hanoi
vie:Hà Nội
-an
Tính từ
sửa
Hanoian
(
không
so sánh được
)
Thuộc về
Hà Nội
, có
nguồn gốc
từ Hà Nội,
liên quan
đến Hà Nội.
Danh từ
sửa
Hanoian
(
số nhiều
Hanoians
)
Người
Hà Nội.
Dịch
sửa
Tiếng Nga
:
хано́ец
(hanóec),
хано́йка
(hanójka)
Xem thêm
sửa
Vietnamese
Saigonese