Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hanoi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Địa danh
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
“
Hà Nội
”.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɑːˈnɔɪ/
,
/hæˈnɔɪ/
Âm thanh (Anh)
(
tập tin
)
Vần:
-ɔɪ
Địa danh
sửa
Hanoi
Hà Nội
.
Từ dẫn xuất
sửa
Hanoian
Tower of Hanoi