Xem thêm: hung, hùng, hứng, Hung.

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩huŋ˧˧huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧

Danh từ riêng

sửa

Hùng

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Trung Quốc.