Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
hung
,
hùng
,
hứng
,
và
Hung.
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
雄
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hṳŋ
˨˩
huŋ
˧˧
huŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
huŋ
˧˧
Danh từ riêng
sửa
Hùng
Một
tên
dành cho nam từ tiếng Trung Quốc
.