Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːn˧˥ tə̰ʔwk˨˩ha̰ːŋ˩˧ tə̰wk˨˨haːŋ˧˥ təwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˩˩ təwk˨˨haːn˩˩ tə̰wk˨˨ha̰ːn˩˧ tə̰wk˨˨

Danh từ riêng

sửa

Hán tộc

  1. Một dân tộc trong cộng đồng các dân tộcTrung Quốc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa