Gia Cát
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ kaːt˧˥ | jaː˧˥ ka̰ːk˩˧ | jaː˧˧ kaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ kaːt˩˩ | ɟaː˧˥˧ ka̰ːt˩˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 諸葛 (phồn thể) hoặc 诸葛 (giản thể)
Danh từ riêng
sửaGia Cát
- Một họ của người Trung Quốc, xếp thứ 314 trong Bách gia tính.