giọt hồng

(Đổi hướng từ Giọt hồng)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔ̰ʔt˨˩ hə̤wŋ˨˩jɔ̰k˨˨ həwŋ˧˧jɔk˨˩˨ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɔt˨˨ həwŋ˧˧ɟɔ̰t˨˨ həwŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

giọt hồng

  1. Giọt nước mắt có máu, giọt lệ thảm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa