धर्म
Tiếng Phạn
sửaCách phát âm
sửa- (Vedic) IPA(key): /dʱɐ́ɾ.mɐ/
- (Classical Sanskrit) IPA(key): /ˈd̪ʱɐɾ.mɐ/
Danh từ
sửaधर्म (dharma)
- Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải
- Đạo, tôn giáo
- (Phật giáo) Phật pháp
Dịch
sửa1. Đạo đức, chân lý, đức hạnh, lẽ phải
- Tiếng Anh: the truth, virtue, righteousness; morality
- Tiếng Trung Quốc: 道德, 眞理, 正義; 德行
2. Đạo, tôn giáo, đức tin
- Tiếng Anh: -ism, religion, faith
- Tiếng Trung Quốc: 宗教,信仰
3. (Phật giáo) Phật pháp
- Tiếng Anh: Buddha's Teaching
- Tiếng Trung Quốc: 佛法