Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Danh từ sửa

CNC

  1. Hệ thống điều khiển bằng máy tính.

Tiếng Anh sửa

 
CNC

Danh từ sửa

CNC (không đếm được)

  1. Viết tắt của computer numerical control