Bushman
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊʃ.mən/
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ riêng
sửaBushman /ˈbʊʃ.mən/
- Thổ dân du cư ở Nam Phi, Botswana, và Namibia.
- Một trong những ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Khoisan được nói bởi các dân tộc San hay Bushman.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "Bushman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)