Bản mẫu:new eng adv
Tiếng Anh
sửaPhó từ
sửanew eng adv (so sánh hơn more new eng adv, so sánh nhất most new eng adv)
new eng adv (so sánh hơn more new eng adv, so sánh nhất most new eng adv)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |