Bản mẫu:mnc-conj-ho
Dạng chọn lọc của mnc-conj-ho ()
loại ho-ro
loại ho-ro
Dạng cuối câu | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ định | Đơn | Tiếp diễn | Hoàn thành | |||||
Hiện tại-tương lai | {{{1}}}ᠮᠪᡳ ({{{1}}}mbi) | {{{1}}}ᠮᡝ ᠪᡳ ({{{1}}}me bi) |
{{{1}}}ᡥᠣᠪᡳ ({{{1}}}hobi) | |||||
Quá khứ | {{{1}}}ᡥᠣ ({{{1}}}ho) | {{{1}}}ᠮᠪᡳᡥᡝ ({{{1}}}mbihe) | {{{1}}}ᠮᠪᡳᡥᡝᠪᡳ ({{{1}}}mbihebi) | |||||
Tương lai | {{{1}}}ᡵᠣ ({{{1}}}ro) | — | — | |||||
Nghi vấn | Khẳng định | Phủ định | ||||||
Không phải quá khứ | {{{1}}}ᠣ ({{{1}}}o) | {{{1}}}ᡵᠠᡴᡡᠨ ({{{1}}}rakūn) | ||||||
Quá khứ | {{{1}}}ᡥᠣᠣ ({{{1}}}hoo) | {{{1}}}ᡥᠠᡴᡡᠨ ({{{1}}}hakūn) | ||||||
Khẳng định | Phủ định | |||||||
Mệnh lệnh | {{{1}}} | ᡠᠮᡝ {{{1}}}ᡵᠣ (ume {{{1}}}ro) | ||||||
Thường | Mạnh | |||||||
Mong ước | {{{1}}}ᡴᡳ ({{{1}}}ki) | {{{1}}}ᡴᡳ ᠰᡝᠮᠪᡳ ({{{1}}}ki sembi) | ||||||
Thường | Trang trọng | |||||||
Mong mỏi | {{{1}}}ᡴᡳᠨᡳ ({{{1}}}kini), {{{1}}}ᡴᡳ ({{{1}}}ki) | {{{1}}}ᡵᠣᠣ ({{{1}}}roo), {{{1}}}ᠴᡳᠨᠠ ({{{1}}}cina) | ||||||
Động phó từ | ||||||||
Nguyên mẫu | {{{1}}}ᠮᡝ ({{{1}}}me) | |||||||
Danh động từ quá khứ | {{{1}}}ᡶᡳ ({{{1}}}fi) | |||||||
Cond. | {{{1}}}ᠴᡳ ({{{1}}}ci) | |||||||
Dur. | {{{1}}}ᡥᠣᡳ ({{{1}}}hoi) | |||||||
Ter. | {{{1}}}ᡨᠣᠯᠣ ({{{1}}}tolo) | |||||||
Ins. | {{{1}}}ᡨᠣᡳ ({{{1}}}toi) | |||||||
Prep. | {{{1}}}ᠩᡤᠣᠯᠣ ({{{1}}}nggolo) | |||||||
Conc. | {{{1}}}ᠴᡳᠪᡝ ({{{1}}}cibe) | |||||||
Adv. | {{{1}}}ᡵᠣᠯᠠᠮᡝ ({{{1}}}rolame) | |||||||
Phân từ | ||||||||
Không phải quá khứ | Quá khứ | |||||||
Khẳng định | {{{1}}}ᡵᠣ ({{{1}}}ro) | {{{1}}}ᡥᠣ ({{{1}}}ho) | ||||||
Phủ định | {{{1}}}ᡵᠠᡴᡡ ({{{1}}}rakū) | {{{1}}}ᡥᠠᡴᡡ ({{{1}}}hakū) | ||||||
Danh từ tính động từ | {{{1}}}ᡵᠣᠩᡤᡝ ({{{1}}}rongge) | {{{1}}}ᡥᠣᠩᡤᡝ ({{{1}}}hongge) | ||||||
Ghi chú: Một số dạng chỉ là giả thuyết. Không phải dạng chia nào đều thực sự xảy ra. |