Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʊr.ə.tɪv/

Tính từ sửa

durative /ˈdʊr.ə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Thể kéo dài.

Tham khảo sửa