Bản mẫu:ces-conj-sáz-et
Chia động từ
Dạng nguyên mẫu | ces-conj-sáz-et, ces-conj-sáz-eti | Tính từ chủ động | evší |
---|---|---|---|
Danh từ mang tính động từ | ení | Tính từ bị động | ený |
Dạng hiện tại | chỉ định | mệnh lệnh | ||
---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | |
ngôi thứ nhất | ím | íme | — | ejme |
ngôi thứ hai | íš | íte | ej | ejte |
ngôi thứ ba | í | ejí, í | — | — |
Động từ ces-conj-sáz-et không có dạng thì hiện tại và các dạng đó chỉ sử dụng trong thì tương lai. |
Phân từ | Phân từ quá khứ | Phân từ bị động | ||
---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | |
giống đực động vật | el | eli | en | eni |
giống đực bất động vật | ely | eny | ||
giống cái | ela | ena | ||
giống trung | elo | ela | eno | ena |
Phó động từ | hiện tại | quá khứ |
---|---|---|
giống đực số ít | — | ev |
giống cái + giông trung số ít | — | evši |
số nhiều | — | evše |